Có 2 kết quả:
臊气 sāo qì ㄙㄠ ㄑㄧˋ • 臊氣 sāo qì ㄙㄠ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foul smell
(2) stench
(3) smell of urine
(2) stench
(3) smell of urine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foul smell
(2) stench
(3) smell of urine
(2) stench
(3) smell of urine
Bình luận 0